Thiết bị phát hiện khí cố định chống nổ 100ppm với đầu ra rơle 20mA
Thông số kỹ thuật
Mô hình NO.:
K800-D
Điện áp:
một chiều 24V
Nhiệt độ hoạt động:
-20 độ ~ +50 độ
Đầu ra tín hiệu:
4 đến 20ma
Lớp chống cháy nổ:
Exd Iict6
giấy chứng nhận:
CE
Bảo hành:
1 năm
Phạm vi phát hiện:
0-1000PPM
Báo động thấp:
50ppm
Báo động cao:
100ppm
Gói vận chuyển:
hộp
Thông số kỹ thuật:
1.8kg
Thương hiệu:
KELISAIKE
Nguồn gốc:
Nam Kinh, Trung Quốc
Mã Hs:
8531100000
Khả năng cung cấp:
300
Thương hiệu:
KELISAIKE
Tùy chỉnh:
Không tùy chỉnh
Đèn cầm tay:
Chắc chắn
Chứng nhận:
CE
Khí ga:
Co
Loại:
Máy phân tích khí điện hóa
Các mẫu:
US$ 250/Piece 1 Piece ((Min.Đơn đặt)
Tùy chỉnh:
Có sẵn Ứng dụng tùy chỉnh
Làm nổi bật:
Thiết bị phát hiện khí cố định chống nổ
,Thiết bị phát hiện khí cố định 100ppm
,Hệ thống giám sát khí cố định đầu ra rơle
Lời giới thiệu
Nguồn cung cấp điện | 24VDC |
Tín hiệu đầu ra | Điểm phát tín hiệu công nghiệp tiêu chuẩn 4-20mA |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C~+50°C |
Hiển thị | Đèn hậu LED |
Độ ẩm tương đối | 15% ~ 90% RH (không ngưng tụ) |
Áp suất khí quyển | 86 ~ 106Kpa |
Thể loại chống nổ | Exd IICT6 |
Bảo hành | 1 năm |
Không, không. | Khí phát hiện | Phạm vi | Độ chính xác | 90% thời gian phản ứng | Đánh giá phút | Cảnh báo thấp/cao |
1 | PH3 | 0-5-2000ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 25s | 00,01 ppm | 0.3/5ppm |
2 | O2 | 0-30% | ± 5% ((F.S) | ≤ 15s | 00,1%vol | 18.0%/23.0% |
3 | LPG ((LEL gas) | 0-100%LEL | ± 5% ((F.S) | ≤ 5s | 1%LEL | 25.0%/50.0%LEL |
4 | CO | 0-1000 ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 25s | 1 ppm | 50ppm/100ppm |
5 | H2S | 0-100 ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 30s | 1 ppm | 10ppm/20ppm |
6 | CH4 | 0-100%LEL | ± 5% ((F.S) | ≤ 5s | 1%LEL | 25.0%/50.0%LEL |
7 | NH3 | 0-100ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 50s | 1 ppm | 25 ppm /50 ppm |
8 | O3 | 0-20ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 60s | 00,01 ppm | 0.2ppm/0.4ppm |
9 | CI2 | 0-20 ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 30s | 0.1 ppm | 1 ppm /10 ppm |
10 | H2 | 0-1000 ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 60s | 1 ppm | 50 ppm /100 ppm |
11 | SO2 | 0-100 ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 30s | 0.1 ppm | 2 ppm /10 ppm |
12 | Không | 0-250 ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 60s | 1 ppm | 25 ppm/50 ppm |
13 | NO2 | 0-20 ppm | ± 5% ((F.S) | ≤ 25s | 0.1 ppm | 3ppm/10ppm |
14 | CO2 hồng ngoại | 0-5%vol | ± 5% ((F.S) | ≤ 60s | 00,1%vol | 1%vol/2%vol |
15 | CH4 hồng ngoại | 0-5%vol | ± 5% ((F.S) | ≤ 60s | 00,1%vol | 00,1%vol/0,15%vol |
16 | Hồng ngoại C3H8 | 0-5%vol | ± 5% ((F.S) | ≤ 60s | 00,1%vol | 00,1%vol/0,15%vol |
Gửi RFQ
Sở hữu:
1PC
MOQ:
1PC